Có 2 kết quả:
馬仔 mǎ zǎi ㄇㄚˇ ㄗㄞˇ • 马仔 mǎ zǎi ㄇㄚˇ ㄗㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) henchman
(2) gang member
(2) gang member
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) henchman
(2) gang member
(2) gang member
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0